Thực đơn
Bính âm Hán ngữ Bảng chữ cáiBính âm sử dụng 26 chữ cái Latinh. Trong đó chữ cái V chỉ dùng để phiên âm tiếng nước ngoài, tiếng dân tộc thiểu số và tiếng địa phương.
Chữ cái | A a | B b | C c | D d | E e | F f | G g | H h | I i | J j | K k | L l | M m | N n | O o | P p | Q q | R r | S s | T t | U u | V v | W w | X x | Y y | Z z |
Âm đọc (chú âm) | ㄚ | ㄅㄝ | ㄘㄝ | ㄉㄝ | ㄜ | ㄝㄈ | ㄍㄝ | ㄏㄚ | 丨 | ㄐ丨ㄝ | ㄎㄝ | ㄝㄌ | ㄝㄇ | ㄋㄝ | ㄛ | ㄆㄝ | ㄑ丨ㄡ | ㄚㄦ | ㄝㄙ | ㄊㄝ | ㄨ | ㄪㄝ | ㄨㄚ | ㄒ丨 | 丨ㄚ | ㄗㄝ |
Thực đơn
Bính âm Hán ngữ Bảng chữ cáiLiên quan
Bính Bính âm Hán ngữ Bính âm tiếng Tạng Bính Tý Bính Ngọ Bính Tuất Bính Dần Bính Thân Bính Thìn Bính XáTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bính âm Hán ngữ http://chinesetopinyin.com/ http://books.google.com/?id=qV7s-Oyx13oC http://www.kanglin-software.com/ http://cq.netsh.com/bbs/757809/html/tree_33024454.... http://www.taipeitimes.com/News/taiwan/archives/20... http://pinyin.info/unicode/marks3.html http://www.iso.org/iso/iso_catalogue/catalogue_ics... http://www.chinapost.com.tw/taiwan/national/nation...